Có 2 kết quả:

发白 fā bái ㄈㄚ ㄅㄞˊ發白 fā bái ㄈㄚ ㄅㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn pale
(2) to lose color
(3) to go white

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn pale
(2) to lose color
(3) to go white

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0